MODEL
|
TPR-820A
|
|
Dai.of column/ Đường kính trụ
|
210
|
A
|
Distance from column surface to spindle center , Max/ Khoảng cách Max. từ bề mặt trụ tới tâm trục chính
|
850
|
D+C
|
Distance from column surface to spindle center , Min/ Khoảng cách Min. từ bề mặt trụ tới tâm trục chính
|
230
|
C
|
Travel of spindle head/ Hành trình đầu trục chính
|
640
|
D
|
Distance from base surface to spindle end , Max/ Khoảng cách max. từ đế máy tới đầu trục
|
1210
|
E
|
Distance from base surface to spindle end , Min/ Khoảng cách min. từ đế máy tới đầu trục
|
375
|
F
|
Elevating height of Arm/ Chiều cao dịch chuyển lên của cần
|
625
|
E-F-I
|
Effective area of box table/ Vùng làm việc của bàn máy
|
600×445×380
|
L×K×H
|
Dimension of base/ Kích thước đế máy
|
1250x640x160
|
R×S×Q
|
Taper hole spindle/ Lỗ côn trục
|
MT#4
|
|
Stroke of spindle/ Hành trình trục
|
210
|
I
|
R.P.M of spindle (rpm x steps)/ Tốc độ cắt phôi (rev. x steps)
|
50HZ
|
73~1247×6 steps
|
|
60HZ
|
88~1500×6 steps
|
|
Feed of spindle (rev. x steps)/ Tốc độ cắt phôi (rev. x steps)
|
0.05, 0.09, 0.15x3 steps
|
|
Main motor (HP)/ Động cơ trục chính (HP)
|
2HP
|
|
Elevating motor (HP)/ Động cơ kẹp thủy lực (HP)
|
1HP
|
|
Hydraulic clamping motor (HP)
|
|
|
Coolant equipment (HP)/ Động cơ tưới nguội (HP)
|
1/8 HP
|
|
Machine height from floor (Max.)/ Chiều cao lớn nhất của máy từ nền (Max.)
|
2320
|
M
|
Base + column height/ Chiều cao của trụ + chân đế máy
|
2010
|
G
|
Net weight (approx)kgs/ Trọng lượng máy (approx)kgs
|
1200(kg)
|
|
Shipping weight (approx)kgs/ Trọng lượng đóng gói (approx)kgs
|
1350(kg)
|
|
Shipping dimensions (LxWxH)/ Kích thước đóng kiện (LxWxH)
|
1680×810×2210
|
|
Capacity/Khả năng
|
Drilling/ Khoan
|
Stell/ Thép
|
32Φ
|
|
Cast iron/ Gang
|
50Φ
|
|
Tapping/ Ta rô
|
Stell/ Thép
|
25Φ
|
|
Cast iron/ Gang
|
32Φ
|
|