MODEL
|
TPR-C2500
|
|
Dai.of column/ Đường kính trụ
|
550
|
A
|
Distance from column surface to spindle center , Max/ Khoảng cách Max. từ bề mặt trụ tới tâm trục chính
|
2500
|
D+C
|
Distance from column surface to spindle center , Min/ Khoảng cách Min. từ bề mặt trụ tới tâm trục chính
|
500
|
C
|
Travel of spindle head/ Hành trình đầu trục chính
|
2000
|
D
|
Distance from base surface to spindle end , Max Khoảngng cách max. từ đế máy tới đầu trục
|
2000
|
E
|
Distance from base surface to spindle end , Min/
Khoảng cách min. từ đế máy tới đầu trục
|
550
|
F
|
Elevating height of Arm/ Chiều cao dịch chuyển lên của cần
|
1000
|
E-F-I
|
Effective area of box table/ Vùng làm việc của bàn máy
|
1000×800×560
|
L×K×H
|
Dimension of base/ Kích thước đế máy
|
3520×1400×320
|
R×S×Q
|
Taper hole spindle/ Lỗ côn trục
|
MT#6
|
|
Stroke of spindle/ Hành trình trục
|
450
|
I
|
R.P.M of spindle Tốc độ trục chính (rpm x steps)
|
50HZ
|
16-1250×16 steps
|
|
60HZ
|
16-1250×16 steps
|
|
Feed of spindle / Tốc độ cắt phôi (rev. x steps)
|
0.04, 3.20 ×16
|
|
Main motor/ Động cơ trục chính (HP)
|
10HP
|
|
Elevating motor / Động cơ nâng cần (HP)
|
5HP
|
|
Hydraulic clamping motor/ Động cơ kẹp thủy lực (HP)
|
1HP
|
|
Coolant equipment/ Động cơ tưới nguội (HP)
|
1/4HP
|
|
Machine height from floor / Chiều cao lớn nhất của máy từ nền (Max.)
|
3990
|
M
|
Base + column height/ Chiều cao của trụ + chân đế máy
|
3850
|
G
|
Net weight / Trọng lượng máy (approx)kgs
|
11000
|
|
Shipping weight/ Trọng lượng đóng gói (approx)kgs
|
12500
|
|
Shipping dimensions/ Kích thước đóng kiện (LxWxH)
|
4160×1880×3850
|
|
Capacity
Khả năng
|
Drilling
Khoan
|
Steel/ Thép
|
80Φ
|
|
Cast iron/ Gang
|
100Φ
|
|
Tapping
Ta rô
|
Steel/ Thép
|
65Φ
|
|
Cast iron/ Gang
|
75Φ
|
|